Có 3 kết quả:
萧条 xiāo tiáo ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ • 萧條 xiāo tiáo ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ • 蕭條 xiāo tiáo ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bleak
(2) desolate
(3) (economic) depression or slump
(2) desolate
(3) (economic) depression or slump
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu điều, xơ xác
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiêu điều, xơ xác
Từ điển Trung-Anh
(1) bleak
(2) desolate
(3) (economic) depression or slump
(2) desolate
(3) (economic) depression or slump
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0